Dịch vụ lắp đặt và vận chuyển
Dịch vụ lắp đặt và vận chuyển
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT
(không bao gồm vật tư phát sinh)
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
GIÁ(VNĐ) |
|
1 |
Máy nước nóng trực tiếp Panasonic |
200,000 |
|
2 |
Máy nước nóng trực tiếp Electrolux |
200,000 |
|
3 |
Máy nước nóng trực tiếp Ferroli |
Hàng lắp đặt miễn phí |
|
4 |
Máy nước nóng trực tiếp Centon |
Hàng lắp đặt miễn phí |
|
5 |
Máy nước nóng trực tiếp Ariston |
Hàng lắp đặt miễn phí |
|
6 |
Máy nước nóng gián tiếp – dưới 30L |
200,000 |
|
7 |
Máy nước nóng gián tiếp – 50L – 100L |
300,000 |
|
8 |
Máy nước nóng gián tiếp – trên 100L – 200L |
400,000 |
|
9 |
Máy nước nóng gián tiếp – trên 200L |
500,000 |
|
10 |
Máy giặt |
100,000 |
|
11 |
Máy bơm nước |
200,000 |
|
12 |
Bơm giếng 2 đầu |
Khảo sát xong mới báo giá |
|
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
GIÁ (VNĐ) |
|
CHI PHÍ THẢ |
CHI PHÍ KÉO |
||
13 |
Bơm hỏa tiễn 4" – 1HP – 7.5HP ống nhựa |
700,000 |
200,000 |
14 |
Bơm hỏa tiễn 4" – 10HP ống nhựa |
900,000 |
300,000 |
15 |
Bơm hỏa tiễn 6" – 7.5HP – 10HP ống nhựa |
1,200,000 |
600,000 |
16 |
Bơm hỏa tiễn 6" – 15HP ống nhựa |
1,700,000 |
600,000 |
17 |
Bơm hỏa tiễn 6" 20HP – 30HP ống nhựa |
1,700,000 |
2,000,000 |
18 |
Bơm hỏa tiễn lắp đặt bằng ống sắt |
Không nhận lắp đặt |
|
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
GIÁ (VNĐ) |
|
19 |
Quạt hút có lỗ chờ sẵn |
50,000 |
|
20 |
Quạt hút chưa có lỗ chờ sẵn phải đục la phông |
100,000 |
|
21 |
Quạt hút chưa có lỗ chờ sẵn phải đục tường |
Không nhận lắp đặt |
|
22 |
Quạt treo tường dân dụng |
50,000 |
|
23 |
Quạt treo tường công nghiệp |
100,000 |
|
24 |
Quạt trần |
200,000 |
|
25 |
Pát trong tường hợp trần nhà chưa có móc sẵn để lắp quạt trần hay quạt đảo trần |
50,000 |
|
26 |
Quạt đảo trần |
150,000 |
|
27 |
Máy lạnh – 1HP – 1.5HP |
150,000 |
|
28 |
Máy lạnh – 2HP |
200,000 |
|
29 |
Máy lạnh – 2.5HP |
250,000 |
|
30 |
Máy lạnh – 3HP |
300,000 |
|
31 |
Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 1HP – 1.5HP |
130,000/1m |
|
32 |
Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 2HP |
150,000/1m |
|
33 |
Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 2.5HP – 3HP |
170,000/1m |
Lưu ý:
- Bảng giá trên áp dụng cho nội thành thành phố Hồ Chí Minh.
- Quạt và máy lạnh: dây điện nguồn phải kéo đến đầy đủ. Nếu chưa có tính thêm phí dây điện.
- Máy bơm: dây điện nguồn và đường ống nước phải cấp đến máy bơm đầy đủ. Nếu chưa có tính thêm phí đi lại dây điện và đường ống nước.
- Nếu lắp đặt ngoại thành và các tỉnh thì tính thêm phí vận chuyển.
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
Miễn phí giao hàng: Quận 1,3,4,5,6,8,10,11, Tân Bình, Tân Phú, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Bình Tân.
STT |
KHU VỰC |
PHƯƠNG TIỆN |
|
XE MÁY |
XE TẢI |
||
1 |
Dĩ An, Thuận An (Bình Dương) |
*50,000 |
*500,000 |
2 |
Thủ Dầu Một, Bến Cát, Tân Uyên (Bình Dương) |
*100,000 |
*800,000 |
3 |
Quận 2, Quận 9, Thủ Đức, Bến Lức – Gò Đen Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè, Quận 12 |
*50,000 |
*300,000 |
4 |
Củ Chi, Cần Giờ, Đồng Nai – Long Thành |
*100,000 |
*700,000 |
5 |
Bà Rịa, Vũng Tàu, Bình Phước, Tây Ninh, Bến Tre |
*200,000 |
*800,000 |
6 |
Long An, Cần Giuộc – Cần Đước |
*100,000 |
*500,000 |
Lưu ý:
- Bảng giá trên tính cho 1 chuyến vận chuyển
- Đối với các mục (*) có thể được điều chỉnh theo giá trị đơn hàng.