BÁO GIÁ 0909.228.217

Dịch vụ lắp đặt và vận chuyển

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

  • Ms. Lý
    Ms. Lý
  • 028.38.612.116 - 0909.228.373
  • Ms. Trang
    Ms. Trang
  • 028.3830.6334 - 0909.228.359

    Tin tức

    LIÊN KẾT WEBSITE

    FANPAGE CHÚNG TÔI

    THỐNG KÊ TRUY CẬP

    • Đang online: 21
    • Hôm nay: 735
    • Hôm qua: 330
    • Tháng này: 9176
    • Tổng: 592333

    Dịch vụ lắp đặt và vận chuyển


    Dịch vụ lắp đặt và vận chuyển

    BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT

    (không bao gồm vật tư phát sinh)

      

    STT

    TÊN SẢN PHẨM

    GIÁ(VNĐ)

    1

    Máy nước nóng trực tiếp Panasonic

    200,000

    2

    Máy nước nóng trực tiếp Electrolux

    200,000

    3

    Máy nước nóng trực tiếp Ferroli

    Hàng lắp đặt miễn phí

    4

    Máy nước nóng trực tiếp Centon

    Hàng lắp đặt miễn phí

    5

    Máy nước nóng trực tiếp Ariston

    Hàng lắp đặt miễn phí

    6

    Máy nước nóng gián tiếp – dưới 30L

    200,000

    7

    Máy nước nóng gián tiếp – 50L – 100L

    300,000

    8

    Máy nước nóng gián tiếp – trên 100L – 200L

    400,000

    9

    Máy nước nóng gián tiếp – trên 200L

    500,000

    10

    Máy giặt

    100,000

    11

    Máy bơm nước

    200,000

    12

    Bơm giếng 2 đầu

    Khảo sát xong mới báo giá

    STT

    TÊN SẢN PHẨM

    GIÁ (VNĐ)

    CHI PHÍ THẢ

    CHI PHÍ KÉO

    13

    Bơm hỏa tiễn 4" – 1HP – 7.5HP ống nhựa

    700,000

    200,000

    14

    Bơm hỏa tiễn 4" – 10HP ống nhựa

    900,000

    300,000

    15

    Bơm hỏa tiễn 6" – 7.5HP – 10HP ống nhựa

    1,200,000

    600,000

    16

    Bơm hỏa tiễn 6" – 15HP ống nhựa

    1,700,000

    600,000

    17

    Bơm hỏa tiễn 6" 20HP – 30HP ống nhựa

    1,700,000

    2,000,000

    18

    Bơm hỏa tiễn lắp đặt bằng ống sắt

    Không nhận lắp đặt

    STT

    TÊN SẢN PHẨM

    GIÁ (VNĐ)

    19

    Quạt hút có lỗ chờ sẵn

    50,000

    20

    Quạt hút chưa có lỗ chờ sẵn phải đục la phông

    100,000

    21

    Quạt hút chưa có lỗ chờ sẵn phải đục tường

    Không nhận lắp đặt

    22

    Quạt treo tường dân dụng

    50,000

    23

    Quạt treo tường công nghiệp

    100,000

    24

    Quạt trần

    200,000

    25

    Pát trong tường hợp trần nhà chưa có móc sẵn để lắp quạt trần hay quạt đảo trần

    50,000

    26

    Quạt đảo trần

    150,000

    27

    Máy lạnh – 1HP – 1.5HP

    150,000

    28

    Máy lạnh – 2HP

    200,000

    29

    Máy lạnh – 2.5HP

    250,000

    30

    Máy lạnh – 3HP

    300,000

    31

    Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 1HP – 1.5HP

    130,000/1m

    32

    Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 2HP

    150,000/1m

    33

    Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 2.5HP – 3HP

    170,000/1m

     Lưu ý:

    -         Bảng giá trên áp dụng cho nội thành thành phố Hồ Chí Minh.

    -         Quạt và máy lạnh: dây điện nguồn phải kéo đến đầy đủ. Nếu chưa có tính thêm phí dây điện.

    -         Máy bơm: dây điện nguồn và đường ống nước phải cấp đến máy bơm đầy đủ. Nếu chưa có tính thêm phí đi lại dây điện và đường ống nước.

    -         Nếu lắp đặt ngoại thành và các tỉnh thì tính thêm phí vận chuyển.

     

    BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN 

     

     Miễn phí giao hàng: Quận 1,3,4,5,6,8,10,11, Tân Bình, Tân Phú, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Bình Tân.

     

    STT

    KHU VỰC

    PHƯƠNG TIỆN

    XE MÁY

    XE TẢI

    1

    Dĩ An, Thuận An (Bình Dương)

    *50,000

    *500,000

    2

    Thủ Dầu Một, Bến Cát, Tân Uyên (Bình Dương)

    *100,000

    *800,000

    3

    Quận 2, Quận 9, Thủ Đức, Bến Lức – Gò Đen Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè, Quận 12

    *50,000

    *300,000

    4

    Củ Chi, Cần Giờ, Đồng Nai – Long Thành

    *100,000

    *700,000

    5

    Bà Rịa, Vũng Tàu, Bình Phước, Tây Ninh, Bến Tre

    *200,000

    *800,000

    6

    Long An, Cần Giuộc – Cần Đước

    *100,000

    *500,000

     

    Lưu ý:

    - Bảng giá trên tính cho 1 chuyến vận chuyển

    - Đối với các mục (*) có thể được điều chỉnh theo giá trị đơn hàng.