Hướng dẫn mua hàng online
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
Miễn phí giao hàng: Quận 1,3,4,5,6,8,10,11, Tân Bình, Tân Phú, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Bình Tân.
STT |
KHU VỰC |
PHƯƠNG TIỆN |
|
XE MÁY |
XE TẢI |
||
1 |
Dĩ An, Thuận An (Bình Dương) |
*50,000 |
*500,000 |
2 |
Thủ Dầu Một, Bến Cát, Tân Uyên (Bình Dương) |
*100,000 |
*800,000 |
3 |
Quận 2, Quận 9, Thủ Đức, Bến Lức – Gò Đen Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè, Quận 12 |
*50,000 |
*300,000 |
4 |
Củ Chi, Cần Giờ, Đồng Nai – Long Thành |
*100,000 |
*700,000 |
5 |
Bà Rịa, Vũng Tàu, Bình Phước, Tây Ninh, Bến Tre |
*200,000 |
*800,000 |
6 |
Long An, Cần Giuộc – Cần Đước |
*100,000 |
*500,000 |
Lưu ý:
- Bảng giá trên tính cho 1 chuyến vận chuyển
- Đối với các mục (*) có thể được điều chỉnh theo giá trị đơn hàng.