BÁO GIÁ 0909.228.217

Mua bơm định lượng hóa chất giá rẻ ở đâu? | Siêu Phong

HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

  • Ms. Lý
    Ms. Lý
  • 028.38.612.116 - 0909.228.373
  • Ms. Trang
    Ms. Trang
  • 028.3830.6334 - 0909.228.359

    Tin tức

    LIÊN KẾT WEBSITE

    FANPAGE CHÚNG TÔI

    THỐNG KÊ TRUY CẬP

    • Đang online: 19
    • Hôm nay: 257
    • Hôm qua: 389
    • Tháng này: 8436
    • Tổng: 589058

    Mua bơm định lượng hóa chất giá rẻ ở đâu ?


    Ngày nay do hoạt động sản xuất công nghiệp ngày càng phát triển, việc sử dụng hóa chất trong quá trình sản xuất tăng cao. Do vậy cần phải có những loại thiết bị, máy móc giúp tăng hiệu quả trong quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả và đảm bảo an toàn cho người lao động. Chính vì thế mà các hãng sản xuất hiện nay đã cho ra đời máy bơm định lượng hóa chất, một công cụ đắc lực cho con người.

     

    Xem thêm: VÌ SAO NÊN LỰA CHỌN BƠM ĐỊNH LƯỢNG PULSAFEEDER ?
    Xem thêm: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY BƠM ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẮT

     

    Các thương hiệu máy bơm định lượng giá rẻ trên thị trường hiện nay

     

    STT Model Thông số kỹ thuật Đơn giá (VND)

    Bơm định lượng Etatron

    1 PKX MA/A 05-05
    • Lưu lượng: 5 lít/giờ
    • Cột áp: 5 bar
    • Đầu bơm: PP w/bleed
    • Màng bơm: PTFE
    3.774.000
    2 DLX(B)MA/AD 08-10
    • Lưu lượng: 8 lít/giờ
    • Cột áp: 10 bar
    • Đầu bơm: PP w/bleed
    • Màng bơm: PTFE
    4.928.000

    Bơm định lượng Hanna

    3 BL 20
    • Công suất: 200 W
    • Điện áp: 220V
    • Áp lực: 0.5 bar
    • Lưu lượng: 18.3 lít/giờ
    3.580.000
    4 BL 15
    • Công suất: 200 W
    • Điện áp: 220V
    • Áp lực: 1 bar
    • Lưu lượng: 15.2 lít/giờ
    3.580.000
    5 BL 10
    • Công suất: 200 W
    • Điện áp: 220V
    • Áp lực: 3 bar
    • Lưu lượng: 10.8 lít/giờ
    3.580.000
    6 BL 7
    • Công suất: 200 W
    • Điện áp: 220V
    • Áp lực: 3 bar
    • Lưu lượng: 7.6 lít/giờ
    3.580.000
    7 BL 5
    • Công suất: 200 W
    • Điện áp: 220V
    • Áp lực: 7 bar
    • Lưu lượng: 5 lít/giờ
    3.580.000
    8 BL 3
    • Công suất: 200 W
    • Điện áp: 220V
    • Áp lực: 8 bar
    • Lưu lượng: 2.9 lít/giờ
    3.580.000
    9 BL 1.5
    • Công suất: 200 W
    • Điện áp: 220V
    • Áp lực: 13 bar
    • Lưu lượng: 1.5 lít/giờ
    3.580.000

    Bơm định lượng Injecta

    10 OL.BP0505
    • Công suất: 14W
    • Áp lực: 5 bar
    • Lưu lượng: 5 lít/giờ
    • Nhịp/phút: 180
    3.870.000
    11 AT.BX2
    • Công suất: 28W
    • Áp lực: 12 bar
    • Lưu lượng: 3 lít/giờ
    • Nhịp/phút: 160
    4.770.000
    12 AT.BX2
    • Công suất: 28W
    • Áp lực: 10 bar
    • Lưu lượng: 4 lít/giờ
    • Nhịp/phút: 160
    4.770.000
    13 AT.BX2
    • Công suất: 28W
    • Áp lực: 8 bar
    • Lưu lượng: 5 lít/giờ
    • Nhịp/phút: 160
    4.770.000
    14 AT.BX2
    • Công suất: 28W
    • Áp lực: 2 bar
    • Lưu lượng: 8 lít/giờ
    • Nhịp/phút: 160
    4.770.000

    Bơm định lượng Pulsafeeder

    15 X024-XB
    • Công suất: 1/6 HP
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3.8 lít/giờ
    • Áp lực: 7 bar
    4.360.000
    16 X030-XB
    • Công suất: 1/6 HP
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 4.73 lít/giờ
    • Áp lực: 7 bar
    4.360.000
    17 X068-XB
    • Công suất: 1/6 HP
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 10.68 lít/giờ
    • Áp lực: 4.2 bar
    4.610.000
    18 X100-XB
    • Công suất: 1/6 HP
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 15.73 lít/giờ
    • Áp lực: 4.2 bar
    4.610.000
    19 LD02 S2
    • Công suất: 1/6 HP
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 0.9 lít/giờ
    • Áp lực: 5.6 bar
    4.760.000
    20 LD03 S2
    • Công suất: 1/6 HP
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1.9 lít/giờ
    • Áp lực: 5.6 bar
    4.760.000
    21 LD04 S2
    • Công suất: 1/6 HP
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3.8 lít/giờ
    • Áp lực: 5.6 bar
    4.760.000
    22 LD54 S2
    • Công suất: 1/6 HP
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 4.73 lít/giờ
    • Áp lực: 5.6 bar
    4.760.000

    Bơm định lượng Cheonsei

    23 KS-12-PTC-HWS-S
    • Công suất: 14W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 4.8 lít/giờ
    • Áp lực: 10 bar
    4.326.300
    24 KS-22-PTC-HWS-S
    • Công suất: 14W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 12 lít/giờ
    • Áp lực: 7 bar
    4.326.300
    25 KS-32-PTC-HWS-S
    • Công suất: 14W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 18 lít/giờ
    • Áp lực: 5 bar
    4.326.300
    26 KS-51-PTC-HWS-S
    • Công suất: 14W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 2.4 lít/giờ
    • Áp lực: 15 bar
    4.470.400
    27 KS-52-PTS-HVS-S
    • Công suất: 14W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 28 lít/giờ
    • Áp lực: 3 bar
    4.470.400